Characters remaining: 500/500
Translation

enlisted officer

Academic
Friendly
Giải thích về từ "enlisted officer"

"Enlisted officer" một thuật ngữ trong quân đội, chỉ những sĩ quan được bổ nhiệm từ những người lính đã nhập ngũ (enlisted personnel). Điều này có nghĩa họ không phải sĩ quan được đào tạo qua các trường quân sự chuyên nghiệp thay vào đó, họ đã bắt đầu sự nghiệp quân sự của mình với tư cách lính sau đó được thăng cấp lên vị trí sĩ quan.

Noun
  1. một sĩ quan quân đội được bổ nhiệm từ nhân viên nhập ngũ

Comments and discussion on the word "enlisted officer"